🌟 -은 편이다

1. 어떤 사실을 단정적으로 말하기보다는 대체로 어떤 쪽에 가깝다거나 속한다고 말할 때 쓰는 표현.

1. THUỘC DIỆN, THUỘC LOẠI, VÀO LOẠI: Cấu trúc dùng khi nói về sự việc nào đó gần với hoặc thuộc về phía nào đó hơn là nói một cách quả quyết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성격이 좋은 승규는 친구들 사이에 인기가 많은 편이다.
    Seung-gyu, who has a good personality, is popular among his friends.
  • Google translate 승규네 회사는 월급은 많지 않은 편이지만 근무 환경이 좋다.
    Seung-gyu's company doesn't pay much, but the working environment is good.
  • Google translate 아버지의 혈압이 높은 편이었는데 식단 조절과 운동으로 나아지셨다.
    My father's blood pressure was high, but he got better by diet and exercise.
  • Google translate 민준이가 배탈이 난 후로 잘 먹지 못하더니 오늘은 많이 먹은 편이네요.
    Minjun hasn't been eating well since he had an upset stomach, but he's been eating a lot today.
  • Google translate 인스턴트 음식은 열량이 높은 반면 영양은 적은 편이어서 먹지 않는 것이 건강에 좋다.
    Instant foods are high in calories while low in nutrition, so it's good for your health not to eat them.
  • Google translate 지난 주말에 낚시하러 간다더니 고기는 많이 잡았어?
    You said you were going fishing last weekend, did you catch a lot of fish?
    Google translate 이번에는 새로운 곳으로 낚시를 갔는데 평소보다 많이 잡은 편이야.
    I went fishing to a new place this time, but i caught more than usual.
Từ tham khảo -ㄴ 편이다: 어떤 사실을 단정적으로 말하기보다는 대체로 어떤 쪽에 가깝다거나 속한다고 …
Từ tham khảo -는 편이다: 어떤 사실을 단정적으로 말하기보다는 대체로 어떤 쪽에 가깝다거나 속한다고 …

-은 편이다: -eun pyeonida,ほうだ【方だ】。けいこうがある【傾向がある】,,,,,thuộc diện, thuộc loại, vào loại,ค่อนข้าง...,termasuk, bisa dikatakan, lumayan,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 'ㄹ'을 제외한 받침 있는 동사와 형용사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105)